--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiền đệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiền đệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền đệ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to a youger brother or friend)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền đệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hiền đệ"
:
hiền hậu
hiền hoà
hiền hòa
hiền huynh
hiền mẫu
hiền muội
hiền nhân
hiển hiện
hiển minh
hiển nhiên
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
hiền đệ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to a youger brother or friend)